Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vô lực
tt. Không có sức-lực, không có lực-lượng:
Vô-tài, vô-lực.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
vô lực
tt.
(Người) không còn sức lực.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
vô lượng
-
vô lượng vô biên
-
vô mưu
-
vô năng
-
vô ngần
-
vô nghệ đi hát, mạt nghệ đi câu
* Tham khảo ngữ cảnh
Tỉ lệ cá cược ở V League mùa giải trước Hàng loạt chiêu trò đã được những nhà tổ chức đưa ra để hút khách , nhưng v
vô lực
.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vô lực
* Từ tham khảo:
- vô lượng
- vô lượng vô biên
- vô mưu
- vô năng
- vô ngần
- vô nghệ đi hát, mạt nghệ đi câu