Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thượng liên
dt. Thứ súng liên-thinh lớn hơn trung-liên và nhỏ hơn đại-liên.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
thượng liên
dt.
Trung liên hạng nặng, thường trang bị cho cấp đại đội.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
thượng lộ
-
thượng lộ bình an
-
thượng lung
-
thượng lương
-
thượng lưu
-
thượng mã
* Tham khảo ngữ cảnh
Người Inca coi Intihuatana là vật thiêng liêng tối t
thượng liên
quan tới các vị thần của họ.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thượng liên
* Từ tham khảo:
- thượng lộ
- thượng lộ bình an
- thượng lung
- thượng lương
- thượng lưu
- thượng mã