Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
thế cùng lực tận
Ở vào tình trạng thất thế, không còn khả năng chống chọi với đối phương:
Bọn địch đã bị dồn vào chân tường, đang sa vào cảnh thế cùng lực tận.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
thế đạo
-
thế đạo nhân tâm
-
thế đệ
-
thế đời
-
thế gia
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thế cùng lực tận
* Từ tham khảo:
- thế đạo
- thế đạo nhân tâm
- thế đệ
- thế đời
- thế gia