Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thế đệ
dt.
Tiếng học trò xưa tự xưng với con thầy giáo của mình; phân biệt với
thế huynh.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
thế đệ
Tiếng học-trò tự xưng với con thầy học.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Khai Trí
* Từ tham khảo:
-
thế gia
-
thế gia tử đệ
-
thế gia vọng tộc
-
thế gian
-
thế giới
-
thế giới đại đồng
* Tham khảo ngữ cảnh
Thôi huynh nói
thế đệ
cũng yên lòng.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thế đệ
* Từ tham khảo:
- thế gia
- thế gia tử đệ
- thế gia vọng tộc
- thế gian
- thế giới
- thế giới đại đồng