Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tai ga
dt.
Rừng cây thuộc họ thông, mọc thành vùng rộng lớn ở xứ lạnh như Bắc Á, Bắc Âu, Bắc Mĩ:
rừng tai ga.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
tai hạn
-
tai hoạ
-
tai hoạ bất kì
-
tai hồng
-
tai lá mít, đít lồng bàn
-
tai mắt
* Tham khảo ngữ cảnh
Tôi rít vào
tai ga
.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tai ga
* Từ tham khảo:
- tai hạn
- tai hoạ
- tai hoạ bất kì
- tai hồng
- tai lá mít, đít lồng bàn
- tai mắt