Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rô to
(rotor)
dt.
Phần quay trong máy điện và động cơ điện:
rô-tơ của quạt máy.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
rồ
-
rồ dại
-
rổ
-
rổ rá cạp lại
-
rỗ
-
rỗ
* Tham khảo ngữ cảnh
Cô lảng tránh ánh mắt đặc sánh nâu thẫm như cà phê ấy , nhìn theo tay anh chỉ vào một
rô to
chính để trấn tĩnh tinh thần.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rô-to
* Từ tham khảo:
- rồ
- rồ dại
- rổ
- rổ rá cạp lại
- rỗ
- rỗ