Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quến rũ
đgt.
Quyến rũ.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
quện
-
quềnh quàng
-
quếnh quáng
-
quệnh quạng
-
quết
-
quết
* Tham khảo ngữ cảnh
Vì vậy , một giống hoa lan đột biến có được màu sắc đẹp , cấu trúc bông chặt chẽ , hương thơm q
quến rũ
...thực sự là một báu vật trời cho.
Tiền công làm việc ở lò mổ không làm Hùng thỏa mãn bởi sự q
quến rũ
của cái chết trắng.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quến rũ
* Từ tham khảo:
- quện
- quềnh quàng
- quếnh quáng
- quệnh quạng
- quết
- quết