Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nước nạp
dt. Sức phát mạnh khi mới khởi sự:
Chạy nước nạp; có nước nạp chớ không bền.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
nước nạp
dt.
Nước rút:
chạy nước nạp
o
thi đua nước nạp.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
nước ngầm
-
nước ngoài
-
nước ngọt
-
nước nhà
-
nước nhãn
-
nướcnhửng
* Tham khảo ngữ cảnh
Việc sử dụng chai có định lượng sẽ giúp dân văn phòng kiểm soát lượng n
nước nạp
vào cơ thể hiệu quả.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nước nạp
* Từ tham khảo:
- nước ngầm
- nước ngoài
- nước ngọt
- nước nhà
- nước nhãn
- nướcnhửng