Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mũ cao áo rộng
Nh. Mũ cao áo dài.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mũ cát-két
-
mũ chào mào
-
mũ công nhân
-
mũ dài đai rộng
-
mũ lưỡi trai
-
mũ mãng
* Tham khảo ngữ cảnh
Một lần ông lập một đàn tràng làm lễ kỳ yên , đón đến vài trăm vị đạo sĩ
mũ cao áo rộng
cúng vái linh đình.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mũ cao áo rộng
* Từ tham khảo:
- mũ cát-két
- mũ chào mào
- mũ công nhân
- mũ dài đai rộng
- mũ lưỡi trai
- mũ mãng