Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
may on ne
(mayonnaise)
dt.
Thức ăn làm bằng lòng đỏ trứng gà và dầu:
món ăn này cần phải có may-on- ne kèm theo mới ngon.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
may ra
-
may rủi
-
may sao
-
may sẵn
-
may-so
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
may-on-ne
* Từ tham khảo:
- may ra
- may rủi
- may sao
- may sẵn
- may-so