Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mạnh như hổ
Có sức mạnh to lớn, không một ai chống chọi được:
Quân giải phóng nhanh như sóc, mạnh như hổ, chìếm hết cứ điểm này đến cứ điểm khác.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mạnh tay
-
mạnh thường quân
-
mạnh vì gạo, bạo vì tiền
-
mao
-
mao cử tế cố
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mạnh như hổ
* Từ tham khảo:
- mạnh tay
- mạnh thường quân
- mạnh vì gạo, bạo vì tiền
- mao
- mao cử tế cố