Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mắng như té như tát
Nh.
Mắng như tát nước vào mặt.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mắng vuốt mặt không kịp
-
mắt
-
mắt
-
mắt bão
-
mắt bù lạch
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mắng như té như tát
* Từ tham khảo:
- mắng vuốt mặt không kịp
- mắt
- mắt
- mắt bão
- mắt bù lạch