Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mắng vuốt mặt không kịp
Nh. Mắng như tát nước vào mặt.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
mắng vuốt mặt không kịp
ng
Mắng dồn dập, không cho nói lại:
Nàng dâu bị mẹ chồng mắng vuốt mặt không kịp.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
* Từ tham khảo:
-
mắt
-
mắt bão
-
mắt bù lạch
-
mắt cá
-
mắt cú da lươn
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mắng vuốt mặt không kịp
* Từ tham khảo:
- mắt
- mắt bão
- mắt bù lạch
- mắt cá
- mắt cú da lươn