Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mắng mèo quèo chó
Nh. Chửi chó mắng mèo.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mắng nhiếc
-
mắng như tát nước
-
mắng như tát nước vào mặt
-
mắng như té như tát
-
mắng vốn
-
mắng vuốt mặt không kịp
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mắng mèo quèo chó
* Từ tham khảo:
- mắng nhiếc
- mắng như tát nước
- mắng như tát nước vào mặt
- mắng như té như tát
- mắng vốn
- mắng vuốt mặt không kịp