Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mắng vốn
đgt
. Mách bảo cho người lớn trong gia đình biết về việc làm sai trái của con cháu họ:
bị mắng vốn.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mắt
-
mắt
-
mắt bão
-
mắt bù lạch
-
mắt cá
* Tham khảo ngữ cảnh
Lần này mẹ tôi triệu cho được bác Nhiều gái lên để
mắng vốn
.
Du quạu quọ toan
mắng vốn
vài câu nhưng lại đứng hình trước bộ dạng chỉn chu khác thường của nàng.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mắng vốn
* Từ tham khảo:
- mắt
- mắt
- mắt bão
- mắt bù lạch
- mắt cá