mai hậu | dt. Ngày sau, tương lai: Việc đó dành cho mai hậu. |
mai hậu | - Nh. Mai sau (cũ). |
mai hậu | dt. Mai sau. |
mai hậu | trgt Như Mai sau: Bây giờ được thế, nhưng mai hậu sẽ ra sao. |
mai hậu | trt. Ngày sau, về sau. |
mai hậu | .- Nh. Mai sau (cũ). |
Theo Mmai hậu/ Công an Nghệ An online. |
* Từ tham khảo:
- mai hoa
- mai hoa băng phiến
- mai hoa não
- mai kia
- mai mái
- mai mỉa