Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mái gà
dt.
Gà mẹ đang đẻ, hoặc đang ấp, nuôi con.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
mái gà
dt
Đàn gà có một gà mẹ và đàn gà con:
Nuôi một mái gà.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
mái gà
.- Đàn gà có một gà mẹ và bầy gà con cùng ổ.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Việt Tân
* Từ tham khảo:
-
mái hiên
-
mái mái
-
mái nâu
-
mái tóc
-
mái tóc điểm sương
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mái gà
* Từ tham khảo:
- mái hiên
- mái mái
- mái nâu
- mái tóc
- mái tóc điểm sương