Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
má bánh đúc
Má phinh phính, mập tròn.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
má bánh đúc
dt
Má tròn phinh phính:
Cô thiếu nữ có má bánh đúc.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
* Từ tham khảo:
-
má đào
-
má đào mày liễu
-
má hồng
-
má phanh
-
má phấn
-
má phấn môi son
* Tham khảo ngữ cảnh
Hai mí mắt hùm hụp , đôi
má bánh đúc
và cặp môi dầy làm cho nét mặt Bìm có vẻ nặng nề , đần độn.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
má bánh đúc
* Từ tham khảo:
- má đào
- má đào mày liễu
- má hồng
- má phanh
- má phấn
- má phấn môi son