Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lặng tờ
tt.
(Mặt nước) ở trạng thái phẳng lặng:
dòng sông lặng tờ.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
lặng yên
-
lắp
-
lắp
-
lắp
-
lắp
-
lắp ba lắp bắp
* Tham khảo ngữ cảnh
Ngay sau đó , hình ảnh nữ chủ nhân hiện ra nửa nằm nửa ngồi trên giường trông như một bức tượng lại nhìn giống một bức tranh thiếu phụ thời cổ điển mơ màng , tay cầm điếu thuốc đang
lặng tờ
nhả khói.
Chao ôi ! Thiên nhiên và vũ trụ
lặng tờ
hư vô.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lặng tờ
* Từ tham khảo:
- lặng yên
- lắp
- lắp
- lắp
- lắp
- lắp ba lắp bắp