Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lá chét
dt.
Lá phụ nhỏ ở trong một lá kép.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
lá dứa
-
lá đơn
-
lá gió cành chim
-
lá hen
-
lá kép
-
lá lách
* Tham khảo ngữ cảnh
Chú ý dùng dao hoặc kéo sắc cắt vát 45 độ , để lại ít nhất 2 lá có 5 l
lá chét
trưởng thành.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lá chét
* Từ tham khảo:
- lá dứa
- lá đơn
- lá gió cành chim
- lá hen
- lá kép
- lá lách