Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
huyết phong
dt.
Chứng thịt đỏ sưng lên như bị đánh, rồi nổi bọng máu khắp mình.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
huyết phong sang
-
huyết phôi
-
huyết phù
-
huyết quản
-
huyết quyết
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
huyết phong
* Từ tham khảo:
- huyết phong sang
- huyết phôi
- huyết phù
- huyết quản
- huyết quyết