Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đăng sơ
(danseur, danseuse)
dt.
Vũ nữ, gái nhảy.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
đăng tải
-
đăng-ten
-
đăng tiêu
-
đăng trình
-
đăng-xinh
-
đằng
* Tham khảo ngữ cảnh
Mùi kể lể :
Mới năm ngoái , em còn làm "
đăng sơ
" ở Hải Phòng.
Cô gái 23 tuổi d
đăng sơ
yếu lý lịch lên mạng để tìm chồng gây sốt.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đăng-sơ
* Từ tham khảo:
- đăng tải
- đăng-ten
- đăng tiêu
- đăng trình
- đăng-xinh
- đằng