đăng đó | dt. Dụng cụ đan bằng tre để bắt cá như đăng, đó nói chung. |
đăng đó | dt (đăng và đó) Đồ dùng bắt cá nói chung: Nhà ở bờ sông, nên sẵn đăng đó để bắt cá. |
đăng đó | d. Đồ dùng bắt cá nói chung. |
Nói chung là những bài báo hay những ai chụp màn hình bài dđăng đócủa tôi thì hãy nói cho đúng , đừng đẩy câu chuyện đi xa , đừng xuyên tạc , vì tất cả chỉ là nghi vấn chứ không ai biết đúng hay sai cả ! |
* Từ tham khảo:
- đăng đối
- đăng đường
- đăng hoả
- đăng khoa
- đăng kí
- đăng kiểm