Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dãi nguyệt dầu hoa
Đã trải qua nhiều nỗi ê chề, bạc bẽo trong tình ái hoặc trong nghề mại dâm:
Bấy chầy dãi nguyệt dầu hoa, Mười phần xuân có
gầy ba bốn phần
(Truyện Kiều).
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
dái
-
dái
-
dái chân
-
dái khoai
-
dái mít
-
dái tai
* Tham khảo ngữ cảnh
Bấy chầy
dãi nguyệt dầu hoa
Mấy trăng cũng khuyết mấy hoa cũng tàn.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dãi nguyệt dầu hoa
* Từ tham khảo:
- dái
- dái
- dái chân
- dái khoai
- dái mít
- dái tai