đại chân | dt. Một trong chín thứ kim chữa bệnh thời xưa, thân to mũi hơi tròn, dùng để chữa các loại bệnh phù toàn thân, có khối kết tích trong bụng. |
Từng là đại sứ đặc mệnh toàn quyền của Vương quốc Anh tại Berlin từ năm 1997 , Paul Lever đã khắc họa chân dung nước Đức hiện dđại chânthật và rõ nét dưới ngòi bút bậc thầy của mình. |
Mang trong mình hơi thở của dòng nhạc sôi động , hiện dđại chândung của một Ms Queen hình tượng mới của nữ ca sĩ họ Tiêu đang dần có những nét bức phá đầy táo bạo. |
* Từ tham khảo:
- đại chiến
- đại chung
- đại chúng
- đại chuỳ
- đại chứng
- đại cốc