Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cương kiên
Nh. Kiên cường.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
cương lĩnh
-
cương mô
-
cương ngạnh
-
cương nghị
-
cương ngựa ách trâu
-
cương nhu
* Tham khảo ngữ cảnh
Khi chạy đến khu vực đường C
cương kiên
thuộc địa bàn phường Trung Văn thì xảy ra tai nạn.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cương kiên
* Từ tham khảo:
- cương lĩnh
- cương mô
- cương ngạnh
- cương nghị
- cương ngựa ách trâu
- cương nhu