Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chút téo
Nh
.
Chút xíu.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
chút xỉu
-
chút xíu
-
chút xịu
-
chụt
-
chụt chà chụt chịt
-
chụt chịt
* Tham khảo ngữ cảnh
Miếng giấy c
chút téo
này làm được gì?
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chút téo
* Từ tham khảo:
- chút xỉu
- chút xíu
- chút xịu
- chụt
- chụt chà chụt chịt
- chụt chịt