Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chín mõm
tt.
(Quả cây) chín nẫu, mềm nhũn, dễ bị dập nát:
Quả xoài chín mõm.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
chín nắng mười mưa
-
chín người mười làng
-
chín người mười ý
-
chín nhịn mười ăn
-
chín nhớ mười thương
-
chín phương trời mười phương đất
* Tham khảo ngữ cảnh
Chờ nó c
chín mõm
, cắt xuống trộn đường đập đá ăn lạnh thì tuyệt cú mèo.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chín mõm
* Từ tham khảo:
- chín nắng mười mưa
- chín người mười làng
- chín người mười ý
- chín nhịn mười ăn
- chín nhớ mười thương
- chín phương trời mười phương đất