Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chín người mười ý
Nh. Lắm thầy thối ma.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
chín người mười ý
ng
Nói một số người ngồi bàn bạc với nhau, nhưng ý kiến rất khác nhau
: Họp hành mà chín người mười ý thế này thì kết luận sao được.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
* Từ tham khảo:
-
chín nhớ mười thương
-
chín phương trời mười phương đất
-
chín phương trời mười phương Phật
-
chín quá hoá nẫu
-
chín rộ
-
chín rụ
* Tham khảo ngữ cảnh
Vì khán giả c
chín người mười ý
.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chín người mười ý
* Từ tham khảo:
- chín nhớ mười thương
- chín phương trời mười phương đất
- chín phương trời mười phương Phật
- chín quá hoá nẫu
- chín rộ
- chín rụ