chin chít | Nh. Chi chít. |
chin chít | tt.(Tiếng kêu) nhỏ và liên tục của chuột hoặc chim non: Chuột kêu chin chít o Chim non kêu chin chít. |
Có thể nghe thấy tiếng chim bắt đầu kêu chin chít , tiếng sóc chạy sột soạt trên các tàu lá dừa , và xa hơn là tiếng rì rào của sóng biển. |
* Từ tham khảo:
- chỉn
- chỉn
- chỉn chu
- chín
- chín
- chín bá đáp