Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
áp xe lạnh
áp-xe hình thành chậm, không kèm những triệu chúng viêm như nóng, sưng đỏ, thường do nguyên nhân lao hoặc nấm.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
áp-xe nhuyễn
-
áp xe phổi
-
áp-xe thối
-
áp-xe trong khớp
-
áp-xe từ xương
-
át
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
áp-xe lạnh
* Từ tham khảo:
- áp-xe nhuyễn
- áp xe phổi
- áp-xe thối
- áp-xe trong khớp
- áp-xe từ xương
- át