Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
áp kế cột chất lỏng
áp kế mà áp suất cần đo được xác định qua một cột chất lỏng cân bằng với áp suất này.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
áp kế hộp
-
áp kế kim loại
-
áp kế lò xo
-
áp kế nước
-
áp kế thuỷ ngân
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
áp kế cột chất lỏng
* Từ tham khảo:
- áp kế hộp
- áp kế kim loại
- áp kế lò xo
- áp kế nước
- áp kế thuỷ ngân