Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
áp hoá học
dt.
Ngành nghiên cứu phản ứng hoá học dùng áp suất cao.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
áp kế
-
áp kế chân không
-
áp kế cột chất lỏng
-
áp kế hộp
-
áp kế kim loại
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
áp hoá học
* Từ tham khảo:
- áp kế
- áp kế chân không
- áp kế cột chất lỏng
- áp kế hộp
- áp kế kim loại