Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
am pli
(amplificateur)
dt.
Thiết bị khuếch đại âm thanh máy tăng âm; bộ khuếch đại.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
am pli
dt
(Pháp: amplificateur) Dụng cụ để khuếch đại âm thanh:
Nhờ có cái am-pli, cả phường nghe được đài phát thanh.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
* Từ tham khảo:
-
am-pun
-
am thanh cảnh vắng
-
am thục
-
am tự
-
am tường
-
am vân
* Tham khảo ngữ cảnh
Sự cố làm hàng loạt vật dụng đang sử dụng như ti vi , tủ lạnh , quạt , a
am pli
... của 72 hộ dân bị hư hỏng.
Theo thống kê sơ bộ , đã có 10 tủ lạnh , hàng chục ti vi , đầu máy , a
am pli
, quạt , bóng điện... bị cháy và hư hỏng.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
am-pli
* Từ tham khảo:
- am-pun
- am thanh cảnh vắng
- am thục
- am tự
- am tường
- am vân