Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
âm dưỡng
dt
. Bệnh ngứa cửa mình hoặc âm đạo.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
âm đạo
-
âm đầu
-
âm đầu
-
âm đệm
-
âm điệu
-
âm đĩnh
* Tham khảo ngữ cảnh
Trong kinh nghiệm dân gian cũng như y học cổ truyền , sâm đại hành có vị ngọt nhạt , tính hơi ấm ; có tác dụng tư a
âm dưỡng
huyết , chỉ huyết sinh co , chỉ khái.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
âm dưỡng
* Từ tham khảo:
- âm đạo
- âm đầu
- âm đầu
- âm đệm
- âm điệu
- âm đĩnh