Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
ái dà
Nh. Ái chà.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
ái dà
tht
Như ái chà:
ái dà! cháu bé thế mà cũng trèo núi được!.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
ái dà
x.
ái chà.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Việt Tân
* Từ tham khảo:
-
ái dục
-
ái duyên thủ
-
ái độc
-
ái giả
-
ái hà
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ái dà
* Từ tham khảo:
- ái dục
- ái duyên thủ
- ái độc
- ái giả
- ái hà