Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
a xit ô smích
(acide osmique)
dt.
Thuốc nhuộm dùng trong việc làm tiêu bản cho kính hiển vi điện tử vì nó chứa kim loại nặng ô-smi.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
a-xít pan-tô-thê-ních
-
a-xít ô-lê-ích
-
a-xít pan-mi-tích
-
a-xit phốt-pho-rích
-
a-xít pích-rích
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
a-xit ô-smích
* Từ tham khảo:
- a-xít pan-tô-thê-ních
- a-xít ô-lê-ích
- a-xít pan-mi-tích
- a-xit phốt-pho-rích
- a-xít pích-rích