Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
a xít ô lê ích
(acide oléique)
dt.
A-xít lỏng dạng dầu, kết tinh hình kim, không màu, không tan trong nước, tan trong rượu, dùng để điều chế xà phòng, sản xuất chất hoạt động bề mặt.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
a-xít pan-mi-tích
-
a-xit phốt-pho-rích
-
a-xít pích-rích
-
a-xít sun-fô-các-bon-ních
-
a-xít sun-fu-rích
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
a-xít ô-lê-ích
* Từ tham khảo:
- a-xít pan-mi-tích
- a-xit phốt-pho-rích
- a-xít pích-rích
- a-xít sun-fô-các-bon-ních
- a-xít sun-fu-rích