Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
a xít lưu huỳnh
dt.
Tên gọi chung những a-xít có chứa lưu huỳnh.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
a-xít ni-tơ-rích
-
a-xit ô-smích
-
a-xít pan-tô-thê-ních
-
a-xít ô-lê-ích
-
a-xít pan-mi-tích
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
a-xít lưu huỳnh
* Từ tham khảo:
- a-xít ni-tơ-rích
- a-xit ô-smích
- a-xít pan-tô-thê-ních
- a-xít ô-lê-ích
- a-xít pan-mi-tích