a mi ăng | (amiante) dt. Khoáng chất dạng sợi, thành phần hoá học chính là si-li-cát, màu xám hoặc xanh thẫm, có thể kéo thành sợi nhỏ, dệt vải may quần áo bảo hộ lao động, chống a-xít, chống cháy, cách nhiệt. |
a mi ăng | dt (địa) (Pháp: amiante) (cn. Thạch ma) Khoáng chất có dạng sợi, không cháy: A-mi-ăng được dùng làm sợi không cháy. |
a mi ăng | (địa) Cg. Thạch ma. Chất khoáng hình sợi, là o-xyt si-líc tự nhiên ngậm nước, không cháy, dùng làm bấc đèn, làm đệm giữa các chi tiết máy phải chịu đựng những nhiệt độ cao. |
* Từ tham khảo:
- a-mi-đan
- a-mi-đô-pi-rin
- a-mi-lô-gia
- a-mi-lô-péc-tin
- a-mi-na-din