Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
a mẫu
dt.
Mẹ nuôi:
Mẹ chết, con bé được
một người đàn bà nhận làm a mẫu.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
a-me-ri-xi
-
a men
-
a-mi
-
a-mi-ăng
-
a-mi-đan
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
a mẫu
* Từ tham khảo:
- a-me-ri-xi
- a men
- a-mi
- a-mi-ăng
- a-mi-đan