Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xứ uỷ
dt. Uỷ-ban cầm đầu một xứ của một tổ-chức
: Xứ-uỷ Nam-bộ.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
xứ uỷ
dt. Ban chấp hành Đảng bộ xứ (Bắc Bộ, Trung Bộ, Nam Bộ) dưới thời Pháp thuộc.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
xự
-
xưa
-
xưa kia
-
xưa nay
-
xức
-
xức dầu
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xứ uỷ
* Từ tham khảo:
- xự
- xưa
- xưa kia
- xưa nay
- xức
- xức dầu