Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xạch xạch
dt. Tiếng vật gì kéo qua kéo lại động chạm với vật khác (thường đọc là
xành-xạch).
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Thanh Nghị
xạch xạch
Thường nói là “xành-xạch”. Tiếng vật gì bị kéo đi luôn-luôn mà phát ra:
Lôi cây chuối xạch-xạch.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Khai Trí
* Từ tham khảo:
-
tua
-
tua-bin
-
tua bin hơi
-
tua rua
-
tua tủa
-
tua-vít
* Tham khảo ngữ cảnh
Sứ móc bật lửa , quẹt
xạch xạch
.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xạch-xạch
* Từ tham khảo:
- tua
- tua-bin
- tua bin hơi
- tua rua
- tua tủa
- tua-vít