Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vớ bở
đgt
. Có được lợi ích nhờ may mắn ngẫu nhiên.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
vớ bở
đgt
Được một món lời lớn không ngờ (thtục):
Dạo này cậu ấy đi buôn, vớ bở cũng khá đấy.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
* Từ tham khảo:
-
vớ vẩn
-
vợ
-
vợ ba con, ởchưa hết lòng chồng
-
vợ bắt thói chồng, đứa ởgiống tông chủ nhà
-
vợ bé
-
vợ bìu con ríu
* Tham khảo ngữ cảnh
Cũng có đôi lần
vớ bở
.
Anh kể , có lần anh v
vớ bở
, mua được ổ USD 8G với giá có 500.000 đồng , trong khi , đại lý chính hãng bán với giá 2 triệu đồng.
vớ bởvì được số tiền lớn , thị không về nhà ngay để chứng tỏ mình bị bắt cóc nhằm che mắt chồng.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vớ bở
* Từ tham khảo:
- vớ vẩn
- vợ
- vợ ba con, ởchưa hết lòng chồng
- vợ bắt thói chồng, đứa ởgiống tông chủ nhà
- vợ bé
- vợ bìu con ríu