Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
úp thìa
đgt.
(Tư thế nằm, ngồi) sát lưng nhau:
nằm úp thìa, ôm nhau cho đỡ rét.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
úp úp mở mở
-
ụp
-
ụp
-
ụp xụp
-
USD
-
út
* Tham khảo ngữ cảnh
Mùa đông mọi năm ba đứa nằm
úp thìa
, nghe gió lùa hun hút ngoài kia cũng còn ấm dạ.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
úp thìa
* Từ tham khảo:
- úp úp mở mở
- ụp
- ụp
- ụp xụp
- USD
- út