Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tùng sự
đgt.
Làm việc, công tác:
tùng sự ở sở tuần ti.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
tùng sự
đt. Theo làm việc:
Tùng sự ở một sở nào.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Thanh Nghị
tùng sự
Đi làm việc:
Tùng-sự ở sở nào?
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Khai Trí
* Từ tham khảo:
-
tùng tiệm
-
tùng tùng
-
tùng tự
-
tùng xẻo
-
tủng
-
túng
* Tham khảo ngữ cảnh
Nhưng kết quả chính sách trông đợi Mỹ bảo hộ quân sự của Tokyo đã làm cho Nhật Bản phải phục t
tùng sự
chỉ huy của Mỹ từ việc nhỏ đến việc lớn.
Cộng đồng mạng xôn xao với hình ảnh Nguyễn Thị Loan được chàng điển trai tháp t
tùng sự
kiện.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tùng sự
* Từ tham khảo:
- tùng tiệm
- tùng tùng
- tùng tự
- tùng xẻo
- tủng
- túng