Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trại ruộng
dt. Nhà cất tạm ở giữa ruộng để ở làm ruộng, giữ lúa, v.v...
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
* Từ tham khảo:
-
dặm xanh
-
dằn bụng
-
dằn lòng
-
dằn tâm
-
dặn bảo
-
dặn chung
* Tham khảo ngữ cảnh
Đó đây , các
trại ruộng
nổi khói cơm chiều.
Sau bữa cơm mắm kho bông súng ngon lành , cái
trại ruộng
đốt đống un lên , sửa soạn cà lan đạp lúa tối.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trại ruộng
* Từ tham khảo:
- dặm xanh
- dằn bụng
- dằn lòng
- dằn tâm
- dặn bảo
- dặn chung