tốt bạn | - t. Có nhiều bạn tử tế. |
tốt bạn | tt. Có nhiều bạn tốt, tử tế: có số tốt bạn. |
tốt bạn | tt Có nhiều bạn tử tế: Vì anh ấy tốt bạn nên gặp lúc khó khăn có nhiều người giúp. |
tốt bạn | .- t. Có nhiều bạn tử tế. |
6 loại trái cây rau củ màu tím cực ttốt bạnnên ăn. |
* Từ tham khảo:
- tốt bổng
- tốt bụng
- tốt danh hơn lành áo
- tốt duyên
- tốt đen
- tốt đẹp