Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiền đúc
dt.
Tiền đúc bằng kim loại với những hình dáng nhất định.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
tiền gián
-
tiền giấy
-
tiền gửi có kì hạn
-
tiền gửi ngân hàng
-
tiền hàng xáo
-
tiền hậu bất nhất
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiền đúc
* Từ tham khảo:
- tiền gián
- tiền giấy
- tiền gửi có kì hạn
- tiền gửi ngân hàng
- tiền hàng xáo
- tiền hậu bất nhất