Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuồn thuỗn
tt.
Thuỗn (mức độ nhấn mạnh):
đứng thuồn thuỗn như phỗng
o
Mặt dài thuồn thuỗn như quả bí đao.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
thuốn
-
thuông
-
thuông đuổi
-
thuồng luồng
-
thuồng luồng ở cạn
-
thuồng luồng ở sao được cạn
* Tham khảo ngữ cảnh
Xưa nay tôi vẫn có ý coi thường các cậu Dế Trũi Dế Trũi quê kệch , mình dài
thuồn thuỗn
, bốn mùa mặc ái gi lê trần.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuồn thuỗn
* Từ tham khảo:
- thuốn
- thuông
- thuông đuổi
- thuồng luồng
- thuồng luồng ở cạn
- thuồng luồng ở sao được cạn